Máy lạnh tủ đứng Reetech RF48-BM
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF48-BM
Mã sản phẩm:
RF48-BM
Giá:
30,200,000 đ (Đã bao gồm VAT)
Xuất xứ:
Việt Nam
Hãng sản xuất:
Máy lạnh Reetech
Chủng loại:
Máy lạnh tủ đứng Reetech
Công suất:
5 ngựa | 5.0 hp
Bảo hành:
2 năm
Lượt xem:
12879
Liên hệ để có giá tốt nhất: 0911.260.247 - 0901.4321.83
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF48-BM công suất 5hp - 48000btu - 5 ngựa giá siêu rẻ
► CÓ NHỮNG CHỨC NĂNG CƠ BẢN:
Cánh đảo gió tự động
Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển
Tự chọn chế độ hoạt động
Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi
Lọc sạch không khí
Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
Điều khiển từ xa
Chế độ hoạt động êm dịu
Hẹn giờ hoạt động
Tự khởi động khi có điện lại
Chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng
Hai tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
* Xem thêm:
→ may lanh tu dung LG inverter | may lanh am tran cassette Reetech
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF48-BM công suất 5hp - 48000btu - 5 ngựa giá siêu rẻ
Dàn lạnh | Model | RF24(H)-BM | RF36(H)-BM | RF36(H)-BMT | RF48(H)-BM | |
Dàn nóng | Model | RC24(H)-BMF | RC36(H)-BMF | RC36(H)-BMTF | RC48(H)-BMF | |
Công suất lạnh / sưởi danh định | Btu/h | 24,000/28,000 | 36,000 / 39,000 | 36,000 / 39,000 | 48,000 / 52,000 | |
kW | 7.0 / 8.2 | 10.5 / 11.6 | 10.5 / 11.6 | 14.1 / 15.2 | ||
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220V/1Ph/50Hz | 220V/1Ph/50Hz | 380V/3Ph/50Hz | 380V/3Ph/50Hz | |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 2,700 / 2,650 | 4,000 / 4,400 | 4,390 / 4,400 | 5,300 / 5,400 | |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 2.61 / 3.1 | 2.64 / 2.64 | 2.40 / 2.64 | 2.61 / 2.81 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.4 | 3.6 | 3.6 | 4.2 | |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | A | 12.0 / 12.3 | 18.0 / 19.0 | 8.2 / 8.4 | 10.5 / 9.4 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 1,050 / - / 870 | 1,800 / - / 1,500 | 1,800 / - / 1,490 | 1,800 / - / 1,490 | |
Loại máy nén | Rotary | Reciprocating | Rotary | Scroll | ||
Gas R22 (lạnh/sưởi) | gr | 1,300 / 2,000 | 2,000 / 2,800 | 1,900 / 2,900 | 1,650 / 3,100 | |
Ống | Ống gas lỏng | Ømm | 9.5 | 12.7 | 12.7 | 12.7 |
Ống gas hơi | Ømm | 15.9 | 19.1 | 19.1 | 19.1 | |
Ống nước xả | Ømm | 17 | 17 | 17 | 17 | |
Chiều dài ống tương đương max. | m | 20 | 20 | 20 | 30 | |
Chiều cao ống max. | m | 10 | 15 | 15 | 15 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 52 / 48 | 54 / 51 | 56 / 51 | 55 / 51 |
Dàn nóng | dB(A) | 57 | 62 | 60 | 63 | |
Kích thước W x H x D (mm) | Dàn lạnh | mm | 500x1,680x230 | 540x1,775x379 | 540x1,775x379 | 540x1,775x379 |
Dàn nóng | mm | 845x700x320 | 900x860x315 | 900x860x315 | 990x965x345 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 33 / 35 | 50 / 56 | 49 / 56 | 49 / 51 |
Dàn nóng(lạnh/sưởi) | kg | 47 / 50.4 | 73 / 95 | 62 / 85 | 78 / 82 |